Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xúc phạm
[xúc phạm]
|
to hurt; to offend; to outrage; to wound
This advertisement is offensive to Muslims
I meant no offence; I didn't mean to cause offence
His speech caused a great deal of offence to the Catholic church